Khi lựa chọn inox cho công trình hoặc sản xuất, việc nắm vững bảng tra mã inox theo tiêu chuẩn quốc tế là vô cùng quan trọng. Hiểu đúng mã vật liệu giúp bạn tối ưu chi phí, tăng tuổi thọ sản phẩm và tránh những sai sót không đáng có ngay từ đầu. Hãy tham khảo bài viết dưới đây của Phế liệu Tuấn Hùng để biết thêm thông tin chi tiết nha!
1. Tại sao cần bảng tra mã inox?
Trong thế giới của kim loại, inox không chỉ đơn thuần là một vật liệu sáng bóng mà còn là sự kết hợp phức tạp giữa các nguyên tố hóa học với hàng chục chủng loại khác nhau. Điều này khiến việc nhận biết và sử dụng đúng loại inox trở thành một thách thức lớn – đặc biệt là trong sản xuất công nghiệp, xây dựng hay gia công cơ khí. Và đó chính là lý do tại sao bảng tra mã inox lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng.
Bảng tra giúp phân biệt chính xác giữa các loại inox như 201, 304, 316 hay 430 – mỗi mã lại thể hiện một tỉ lệ thành phần riêng biệt, kéo theo đặc tính cơ lý và khả năng ứng dụng khác nhau. Ví dụ, inox 304 nổi bật với khả năng chống gỉ tốt và tính hàn tuyệt vời, trong khi inox 316 lại ưu việt hơn trong môi trường biển hoặc có hóa chất.
Bên cạnh đó, bảng mã còn giúp đối chiếu giữa các tiêu chuẩn quốc tế như AISI (Mỹ), JIS (Nhật), DIN (Đức) hay SUS, giúp người dùng không bị nhầm lẫn trong quá trình lựa chọn, đặt hàng và thi công. Việc sử dụng đúng mã không chỉ đảm bảo hiệu quả kỹ thuật mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất.
Tóm lại, bảng tra mã inox theo tiêu chuẩn quốc tế là công cụ không thể thiếu để đảm bảo tính chính xác, an toàn và hiệu quả trong bất kỳ lĩnh vực nào có sự hiện diện của inox.
2. Bảng tra mã inox phổ biến nhất
Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc sử dụng inox đúng chủng loại là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kỹ thuật. Tuy nhiên, với sự đa dạng về nguồn gốc và tiêu chuẩn quốc tế, người dùng rất dễ gặp khó khăn khi tra cứu mã thép không gỉ. Vì vậy, bảng tra mã inox theo tiêu chuẩn quốc tế trở thành công cụ cần thiết, giúp kỹ sư, nhà máy, đơn vị thi công… tra cứu và quy đổi chính xác giữa các hệ thống mã.
2.1. Tiêu chuẩn AISI (Mỹ)
Tiêu chuẩn AISI (American Iron and Steel Institute) được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí, gia công inox tại Việt Nam và toàn thế giới. Dưới đây là bảng tra mã inox theo tiêu chuẩn AISI phổ biến:
- AISI 304 → Dễ gia công, chống gỉ tốt, được ứng dụng trong đồ gia dụng, bồn chứa thực phẩm, bàn bếp, cầu thang inox.
- AISI 316 → Có thêm Molypden (Mo), chịu muối và axit tốt, thường dùng trong ngành hàng hải, thiết bị y tế, hóa chất.
2.2. Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) được áp dụng phổ biến tại các nhà máy Nhật Bản hoặc sản phẩm xuất khẩu sang thị trường châu Á. Bảng tra mã inox JIS tương đương AISI:
- SUS304 ≈ AISI 304
- SUS316 ≈ AISI 316
Nhờ bảng tra này, người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi và lựa chọn đúng loại inox phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật, tránh nhầm lẫn và tổn thất không đáng có.
3. Cách đọc và quy đổi mã inox giữa các tiêu chuẩn
Trong thực tế, việc hiểu và quy đổi mã inox giữa các hệ thống tiêu chuẩn khác nhau là vô cùng quan trọng để đảm bảo chọn đúng vật liệu cho từng ứng dụng. Đặc biệt với sự hỗ trợ từ bảng tra mã inox theo tiêu chuẩn quốc tế, việc này trở nên dễ dàng và chính xác hơn bao giờ hết.
3.1. Nắm rõ ký hiệu đặc trưng từng hệ tiêu chuẩn
Mỗi tiêu chuẩn quốc tế đều có cách đặt mã riêng:
- AISI (Mỹ) dùng số như 304, 316.
- JIS (Nhật) thêm chữ “SUS” phía trước, như SUS304, SUS316.
- EN (Châu Âu) sử dụng dãy số như 1.4301 (tương đương AISI 304).
Việc nắm được logic này giúp bạn dễ dàng nhận diện inox thuộc hệ nào.
3.2. Quy đổi theo thành phần hóa học
Các loại inox sẽ được quy đổi dựa trên thành phần % các nguyên tố chính như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo). Ví dụ:
- SUS304 (JIS) ≈ AISI 304 (Mỹ) ≈ 1.4301 (EN).
- SUS316 ≈ AISI 316 ≈ 1.4401.
Nhờ vậy, bạn có thể đối chiếu nhanh chóng dựa trên công thức hóa học.
3.3. Sử dụng bảng tra mã để tra cứu nhanh
Trong các dự án lớn, kỹ sư và đơn vị thi công thường mang theo bảng tra mã inox theo tiêu chuẩn quốc tế dạng file hoặc bản in để tiện đối chiếu nhanh, hạn chế tối đa sai sót trong việc lựa chọn vật liệu. Đây là “vũ khí” không thể thiếu giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo hiệu quả công việc.
4. Ứng dụng thực tế của từng mã inox
Mỗi loại inox được thiết kế với những đặc tính riêng, phù hợp cho các ứng dụng cụ thể trong đời sống và công nghiệp. Dựa trên bảng tra mã inox theo tiêu chuẩn quốc tế, chúng ta có thể dễ dàng xác định công dụng tối ưu của từng mã thép không gỉ.
4.1. Inox 304 – “Vua” của gia dụng
Inox 304 là loại phổ biến nhất, nổi tiếng với khả năng chống gỉ tốt, dễ gia công và giá thành hợp lý. Đây là vật liệu chủ lực trong sản xuất chén, bát, bồn nước, nồi nấu công nghiệp, tay vịn cầu thang, khung cửa và thiết bị y tế.
4.2. Inox 316 – Chuyên dụng trong môi trường khắc nghiệt
Với hàm lượng Molypden cao, inox 316 có khả năng chống ăn mòn bởi nước biển, hóa chất và axit mạnh. Vì vậy, nó thường được ứng dụng trong ngành đóng tàu, công nghiệp hóa chất, sản xuất thiết bị y tế cao cấp và công trình ngoài trời ven biển.
4.3. Inox 430 – Giá rẻ, chuyên dụng nội thất
Inox 430 có tính từ, chống gỉ vừa phải và chi phí thấp. Loại này thường được sử dụng cho các thiết bị nội thất như vỏ máy giặt, mặt sau tủ lạnh, tấm ốp tường bếp, hoặc các sản phẩm trang trí yêu cầu thẩm mỹ nhưng không cần chống gỉ tuyệt đối.
4.4. Inox 201 – Lựa chọn tiết kiệm cho gia công nhẹ
Inox 201 có lượng Niken thấp hơn inox 304, nên giá thành rẻ hơn. Thường được dùng để làm dụng cụ nhà bếp, trang trí nội thất, hàng gia dụng, hoặc các công trình không yêu cầu khả năng chịu ăn mòn cao.
Mỗi mã inox có “sân chơi” riêng, vì thế hiểu đúng để ứng dụng chuẩn xác chính là bí quyết tối ưu chi phí và hiệu quả sử dụng!
5. Lưu ý khi chọn inox theo mã tiêu chuẩn
Việc lựa chọn inox theo mã tiêu chuẩn không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ:
Trước tiên, hãy xác định môi trường làm việc của sản phẩm. Nếu thường xuyên tiếp xúc với hóa chất hoặc nước biển, inox 316 sẽ là lựa chọn phù hợp hơn inox 304 hoặc 201.
Nhiều người nhầm lẫn giữa inox 201 và 304 do bề ngoài khá giống nhau. Tuy nhiên, inox 304 có khả năng chống gỉ vượt trội, thích hợp cho công trình cần độ bền cao, trong khi inox 201 chỉ phù hợp cho ứng dụng nhẹ nhàng.
Luôn yêu cầu nhà cung cấp xuất trình chứng chỉ vật liệu (CO, CQ) để chắc chắn rằng sản phẩm đúng theo bảng tra mã inox theo tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đảm bảo bạn nhận đúng loại inox mong muốn.
Giá inox phản ánh chất lượng. Đừng vì tiết kiệm trước mắt mà chọn inox giá rẻ, dễ gây hư hỏng, rỉ sét về lâu dài.
Nếu bạn có nhu cầu bán inox phế liệu đã qua sử dụng, hãy liên hệ ngay Phế Liệu Tuấn Hùng — đơn vị thu mua inox phế liệu 304, 316, 430 uy tín, giá cao, kiểm định chính xác và thu gom tận nơi!